Thiết kế
Kế thừa danh tiếng vốn có của Future, thiết kế mới cao cấp và lịch lãm hơn - thể hiện được khí chất của người lái - với cảm giác sang trọng được tạo nên bởi những đường cong dọc thân xe cùng thiết kế liền khối và mạnh mẽ.
Động cơ và công nghệ
Future 2018 tiếp tục sử dụng động cơ 125cc nhưng đã được cải tiến nhằm nâng cao công suất, khả năng tăng tốc nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Tiện ích
Giống như các dòng xe khác của Honda Việt Nam, yếu tố tiện ích trên Future 2018 vẫn được chú trọng cải tiến, nhằm đem lại tiện nghi tối đa cho người sử dụng.
Khối lượng bản thân | 105 kg 106 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 9,3 : 1 |
Công suất tối đa | 7,11 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,6 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy) 0,7 lít (thay nhớt) |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |