Tiếp nối sự thành công của Air Blade tại thị trường Việt Nam, Air Blade mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu.
Đánh giá thiết kế mới xe Honda AirBlade 2019
Honda AirBlade 2019 vẫn giữ nguyên động cơ công nghệ eSP-125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch giống như trên phiên bản cũ. Một số công nghệ cao, hiện đại cũng được trang bị trên xe như hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling stop, động cơ tích hợp bộ đề ACG, công nghệ giảm thiểu ma sát và khả năng đốt cháy hoàn toàn.
Tem xe hoàn toàn mới
Toàn bộ phần tem của chiếc Air Blade được thiết kế mới trên từng phiên bản khiến cho chiếc xe mang một vẻ mạnh mẽ và cuốn hút hơn bao giờ hết, tạo những điểm nhấn ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn.
Hệ thống đèn pha LED
Cụm đèn trước liền khối được trang bị đồng bộ công nghệ chiếu sáng LED, giúp mặt trước xe thon gọn, hài hòa với tổng thể thiết kế, nâng tầm đẳng cấp của chiếc xe. Hệ thống chiếu sáng LED độ bền cao của Air Blade hạn chế tối đa mức điện năng cũng như lượng nhiên liệu tiêu thụ.
Thiết kế mặt đồng hồ thể thao
Thiết kế mặt đồng hồ sang trọng, đậm nét thể thao giúp thể hiện đầy đủ các thông số một cách dễ dàng quan sát ngay cả trong đêm tối, nhờ các vạch số nổi 3D có khả năng phản xạ ánh sáng LED và màn hình LCD tích hợp.
Cụm đèn hậu và đèn phanh
Được trang bị đèn LED sắc nét với ánh sáng đỏ nổi bật bên trong thấu kính trong suốt, chiếc xe càng thêm cuốn hút ngay cả khi nhìn từ phía sau.
Gương chiếu hậu sang trọng
Gương chiếu hậu với họa tiết sang trọng ở phần ốp gương giúp chiếc xe luôn nổi bật giữa đám đông.
Ốp ống xả
Thiết kế góc cạnh với họa tiết vân chéo ở phần ốp là một điểm nhấn tinh tế thể hiện vẻ ấn tượng của xe.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key được trang bị trên AIR BLADE (*) giúp xác định vị trí xe & mở xe từ xa tiện lợi, đem lại tiện ích cao cấp cho người sử dụng.
(*): Không áp dụng cho phiên bản Tiêu chuẩn
Hộc đựng đồ với dung tích lớn cho phép chứa được 01 mũ bảo hiểm cả đầu (hoặc 2 mũ nửa đầu) cùng nhiều vật dụng cá nhân khác. Bên cạnh đó, đèn soi hộc để đồ và vách ngăn thông minh giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp vật dụng một cách tiện lợi.
Nắp bình xăng được đặt ở vị trí chính giữa, phía trên phần thân trước của xe, giúp cho việc đổ xăng một cách dễ dàng, thuận tiện mà không cần mở yên xe.
Giúp tắt máy tức thì ngay khi hạ chân chống bên xuống. Động cơ chỉ hoạt động khi chân chống bên đã được nâng lên. Điều này giúp người sử dụng không quên gạt chân chống bên trước khi khởi động xe.
Lốp không săm an toàn vì không bị xuống hơi đột ngột khi bị thủng như lốp có săm. Vành xe được sản xuất bằng vật liệu thân thiện với môi trường.
PGM-FI
Công nghệ tiên tiến của Honda thân thiện với môi trường và nâng cao khả năng vận hành của xe.
Bộ đề tích hợp ACG
Xe khởi động vô cùng êm ái nhờ tích hợp hệ thống khởi động và máy phát điện, giảm tính ma sát tối đa, tiết kiệm nhiên liệu & tái khởi động dễ dàng.
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop)
Có khả năng tự ngắt động cơ tạm thời khi xe dừng quá 3 giây và được khởi động lại êm ái ngay khi tăng ga trở lại mà không cần nhấn nút khởi động, giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
Hệ thống phanh kết hợp giúp phân bổ lực phanh giữa bánh trước và bánh sau mà chỉ cần dùng phanh trái (phanh sau), rất dễ sử dụng.
(Lưu ý: Combi break chỉ là hệ thống hỗ trợ khả năng kiểm soát phanh nên chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng đồng thời cả cần phanh trái và phải một cách hợp lý).
Smarkey |
Có |
Khối lượng bản thân |
110kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.881mm x 687mm x 1.111mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.288 mm |
Độ cao yên |
777 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
131 mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 80/90 – 14 M/C 40P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh |
124,9cm³ |
Đường kính x hành trình pít-tông |
52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén |
11 : 1 |
Công suất tối đa |
8,4kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
11,26N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,9 lít khi rã máy |
Loại truyền động |
Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Air Blade 2019 vẫn có 4 phiên bản là tiêu chuẩn, cao cấp, cao cấp đặc biệt (thực chất là đen mờ, đen nhám) và từ tính với 10 màu khác nhau. Điểm mới chung trên tất cả các phiên bản Air Blade 2019 là việc bổ sung tem xe thiết kế dạng tổ ong đan xen những đường nét sắc cạnh. Yên xe sử dụng một trong hai màu đen hoặc xám. Riêng phiên bản cao cấp phần yên xe được phối 2 tông màu xám và đen dễ nhận biết.